Thực đơn
Cúp_quốc_gia_Scotland_1990–91 Vòng BaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Rangers | 2 – 0 | Dunfermline Athletic |
Ross County | 1 – 6 | Meadowbank Thistle |
Clyde | 0 – 2 | Hibernian |
Aberdeen | 0 – 1 | Motherwell |
Airdrieonians | 2 – 1 | Hearts |
Clydebank | 0 – 1 | Ayr United |
Cove Rangers | 1 – 2 | Cowdenbeath |
Dundee | 1 – 0 | Brechin City |
East Fife | 1 – 1 | Dundee United |
Forfar Athletic | 0 – 2 | Celtic |
Kilmarnock | 3 – 2 | Arbroath |
Partick Thistle | 0 – 0 | Falkirk |
Raith Rovers | 0 – 1 | Hamilton Academical |
St Johnstone | 0 – 0 | Berwick Rangers |
Stirling Albion | 0 – 1 | Greenock Morton |
Stranraer | 1 – 5 | St Mirren |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers | 3 – 4 | St Johnstone |
Falkirk | 4 – 3 | Partick Thistle |
Dundee United | 2 – 1 | East Fife |
Thực đơn
Cúp_quốc_gia_Scotland_1990–91 Vòng BaLiên quan
Cúp quốc gia Scotland 2015–16 Cúp quốc gia Scotland 2014–15 Cúp Quốc gia Hàn Quốc Cúp quốc gia Scotland 2011–12 Cúp quốc gia Scotland 2013–14 Cúp quốc gia Scotland 2009–10 Cúp quốc gia Scotland 2008–09 Cúp quốc gia Scotland 2007–08 Cúp quốc gia Scotland 2012–13 Cúp quốc gia Scotland 2010–11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_quốc_gia_Scotland_1990–91